Có 2 kết quả:

丰富 phong phú豐富 phong phú

1/2

phong phú

giản thể

Từ điển phổ thông

phong phú

phong phú

phồn thể

Từ điển phổ thông

phong phú

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều, dồi dào.